Subpage under development, new version coming soon!
- KIMSANGSIK 0:12 xumaha
- Fecha: 2025-01-22 13:29
- Estadio: KIMSANGSIK Arena
- Número de espectadores: 2922
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Hoàng Chi GK | |||||
29 | 16% | |||||
2 | Dương Quang Vinh DEF | |||||
24 | 4% | 4% | ||||
3 | Đặng Hồng Thịnh DEF | |||||
18 | 8% | 6% | ||||
4 | Trịnh Minh Tiến DEF | |||||
30 | 10% | 8% | ||||
5 | Lê Khắc Trọng DEF | |||||
21 | 7% | 2% | ||||
6 | Võ Lê Phong MID | |||||
14 | 5% | 7% | ||||
7 | Trần Tuấn Hùng MID | |||||
27 | 5% | 13% | ||||
8 | Hoàng Tấn Minh ATT | |||||
34 | 9% | 9% | ||||
9 | Trần Hoàng Tân MID | |||||
21 | 9% | 4% | ||||
10 | Hoàng Hạnh ATT | |||||
23 | 18% | 23% | ||||
11 | Hà Bá Tùng ATT | |||||
25 | 8% | 22% | ||||
12 | Bùi Tuấn Long GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Văn Dương DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Đình Bắc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Thành Vinh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phan Anh Tâm DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Dương Anh Đức MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Trung Ðức ATT | |||||
0 |