Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 0:33 HLT
- Fecha: 2025-01-29 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 2696
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Thăng Long GK | |||||
26 | 25% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
20 | 17% | 12% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
21 | 6% | 14% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
28 | 6% | 15% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
32 | 2% | |||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
10 | 1% | |||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
23 | 22% | 25% | ||||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
28 | 10% | 13% | ||||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
32 | 6% | 12% | ||||
10 | Trịnh Quốc Huy ATT | |||||
36 | 4% | 3% | ||||
11 | Ngô Ngọc Danh ATT | |||||
35 | 2% | 2% | ||||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |