Subpage under development, new version coming soon!
- ST PARK 0:1 VUSTEAM
- Fecha: 2025-02-09 13:29
- Estadio: ST PARK Arena
- Número de espectadores: 2796
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Huy Vũ GK | |||||
37 | 3% | |||||
2 | Trịnh Dương DEF | |||||
17 | 13% | 5% | ||||
3 | Đặng Trung Phát DEF | |||||
17 | 2% | 1% | ||||
4 | Hà Tùng Lâm DEF | |||||
26 | 7% | 12% | ||||
5 | Phan Thái Dương DEF | |||||
19 | 9% | 11% | ||||
6 | Lê Văn Lý MID | |||||
25 | 10% | 5% | ||||
7 | Vũ Hoài Phong MID | |||||
26 | 1 | 1 | 15% | 18% | ||
8 | Ngô Tiến Anh MID | |||||
32 | 13% | 15% | ||||
9 | Hồ Minh Thuận MID | |||||
20 | 7% | 7% | ||||
10 |
Bùi
Hiếu ATT
![]() |
|||||
28 | 7 | 12% | 13% | |||
11 | Lý Trường ATT | |||||
23 | 4 | 8% | 11% | |||
12 | Ngô Hoàng Xuân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Hoàng Khánh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Triệu Chí Dũng MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Bảo Quốc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Quốc Bình MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Đình Phong ATT | |||||
0 |