Subpage under development, new version coming soon!
- LVSQ3 0:3 Maru Jinair
- Fecha: 2025-02-12 13:29
- Estadio: LVSQ3 Arena
- Número de espectadores: 2800
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Hồng Vinh GK | |||||
31 | 14% | |||||
2 |
Cao
Minh Khôi DEF
![]() ![]() ![]() |
|||||
24 | 87 | 2 | 11% | 11% | ||
3 | Trịnh Bùi Doanh DEF | |||||
26 | 11% | 6% | ||||
4 |
Phạm
Minh Ðức DEF
![]() |
|||||
23 | 1 | 7% | 11% | |||
5 | Trần Hoàng Trọng DEF | |||||
26 | 4% | 11% | ||||
6 | Hoàng Huy Vũ MID | |||||
15 | 12% | 7% | ||||
7 | Phan Tuấn Kiệt MID | |||||
19 | 8% | 27% | ||||
8 | Phạm Duy Khiêm MID | |||||
23 | 14% | 10% | ||||
9 | Trần Anh Chung MID | |||||
17 | 1 | 6% | 6% | |||
10 | Nguyễn Nhật Nam ATT | |||||
20 | 4% | 8% | ||||
11 | Lý Việt Tiến ATT | |||||
26 | 1 | 8% | 3% | |||
12 | Phạm Anh Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Dương Minh Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Huy Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hà Khánh Nam ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Nguyễn Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hồng Sơn MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Trung Hoa ATT | |||||
0 |