Subpage under development, new version coming soon!
- ʚOɴE☠PιᴇCᴇッ 0:0 ✧Captain Sài Gòn✧
- Fecha: 2025-02-18 13:29
- Estadio: ★彡ᴛʰᵒᵘˢᵃⁿᵈ sᵘⁿⁿʸ彡★
- Número de espectadores: 415
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Ngọc Lân GK | |||||
33 | 4% | |||||
2 | Đỗ Thanh Vũ DEF | |||||
16 | 5% | 3% | ||||
3 | Cao Việt Tiến DEF | |||||
22 | 7% | 5% | ||||
4 | Đỗ Hùng Thịnh DEF | |||||
23 | 9% | 9% | ||||
5 | Bùi Hoàng Khải DEF | |||||
26 | 6% | 7% | ||||
6 | Triệu Tuấn Dũng MID | |||||
18 | 12% | 25% | ||||
7 |
Ngô Thế Hùng
MID
![]() |
|||||
20 | 87 | 25% | 22% | |||
S | Phan Việt Thái MID | |||||
31 | -87 | 3% | ||||
8 | Phạm Toàn MID | |||||
23 | 1 | 19% | 13% | |||
9 |
Vũ Tùng Lâm
ATT
![]() |
|||||
23 | 2 | 1 | 3% | 5% | ||
10 | Vũ Thắng ATT | |||||
18 | 2 | 5% | 2% | |||
11 | Hoàng Nhật Dũng ATT | |||||
17 | 1% | 6% | ||||
12 | Đỗ Trung Việt GK | |||||
0 | ||||||
13 | Hồ Trường Vinh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Phạm Quý Vĩnh DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Hồ Hoàng Hà MID | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Toàn ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Hồ Gia Toàn ATT | |||||
0 |