Subpage under development, new version coming soon!
- manches mun 0:0 PHILIPPINE
- Fecha: 2025-02-23 13:29
- Estadio: manches mun Arena
- Número de espectadores: 1166
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Quốc Thành GK | |||||
38 | 8% | |||||
2 | Bùi Mạnh DEF | |||||
20 | 8% | 15% | ||||
3 | Võ Ðức Phong DEF | |||||
33 | 6% | 11% | ||||
4 | Đỗ Trung Anh DEF | |||||
30 | 7% | 3% | ||||
5 | Triệu Hùng Anh DEF | |||||
21 | 7% | 4% | ||||
6 | Trịnh Việt Cương MID | |||||
20 | 16% | 15% | ||||
7 | Trịnh Xuân Hiếu MID | |||||
18 | 5% | 18% | ||||
8 | Dương Việt Cương MID | |||||
16 | 1 | 8% | 21% | |||
9 | Dương Việt Hải MID | |||||
18 | 13% | 5% | ||||
10 | Hoàng Hoàng Hưng ATT | |||||
19 | 3 | 9% | 4% | |||
11 | Dương Mạnh Hoàng ATT | |||||
32 | 6 | 12% | 1% | |||
12 | Triệu Minh Toàn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lý Thanh Quang DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Lý Minh Tuấn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Tiến Bắc DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Văn Phi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Ngọc Cảnh ATT | |||||
0 |