Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 0:4 F & F
- Fecha: 2025-02-26 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 1095
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Phương GK | |||||
37 | 11% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
26 | 10% | 15% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
27 | 16% | 11% | ||||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
24 | 8% | 10% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
15 | 2% | 5% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
22 | 9% | 7% | ||||
7 |
Võ
Tuấn Ngọc MID
![]() |
|||||
23 | 2 | 10% | 28% | |||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
25 | 11% | 9% | ||||
9 |
Bùi
Phú MID
![]() |
|||||
22 | 1 | 8% | 6% | |||
10 | Lý Tấn Tài ATT | |||||
28 | 1 | 6% | 4% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
22 | 1 | 9% | 4% | |||
12 | Lý An Khang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |