Subpage under development, new version coming soon!
- Việt Nam U21 4:1 Latvija U21
- Fecha: 2025-03-01 08:00
- Estadio: Việt Nam U21 Arena
- Número de espectadores: 13799
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Vũ Xuân Nam GK | |||||
86 | 5% | |||||
2 | Võ Trung DEF | |||||
47 | 14% | 12% | ||||
3 | Phan Hải Khôi DEF | |||||
45 | 7% | 8% | ||||
4 | Võ Mạnh Tuấn DEF | |||||
45 | 4% | 12% | ||||
5 | Cao Mạnh Hoàng DEF | |||||
57 | 11% | 12% | ||||
6 | Lê Xuân Kiên MID | |||||
66 | 10% | 10% | ||||
7 | Phan Đình Phong MID | |||||
53 | 1 | 12% | 16% | |||
8 |
Đặng
Ðức Huy MID
![]() ![]() |
|||||
47 | 13% | 9% | ||||
9 |
Triệu
Gia Thiện ATT
![]() ![]() ![]() |
|||||
68 | 6 | 11% | 9% | |||
10 |
Huỳnh
Nghĩa Dũng ATT
![]() |
|||||
56 | 1 | 9% | 2% | |||
11 | Dương Gia Thiện ATT | |||||
47 | 1 | 3% | 10% | |||
12 | Hồ Vân Sơn GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đỗ Quốc Việt DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Vinh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Cao Thế Anh ATT | |||||
0 | ||||||
17 | Phạm Minh Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Bá Cường ATT | |||||
0 |