Subpage under development, new version coming soon!
- Tiền Giang 1 0:3 kingnight
- Fecha: 2025-03-11 13:29
- Estadio: Tiền Giang 1 Arena
- Número de espectadores: 326
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Hoàng Chi GK | |||||
14 | 13% | |||||
2 | Võ Lân DEF | |||||
15 | 6% | 13% | ||||
3 | Trịnh Duy Bảo DEF | |||||
30 | 7% | 7% | ||||
4 | Hồ Ðức Nhân DEF | |||||
30 | 8% | 11% | ||||
5 | Dương Minh Khánh DEF | |||||
15 | 9% | 11% | ||||
6 | Đỗ Bá Thành MID | |||||
14 | 1 | 8% | 8% | |||
7 | Hoàng Quang Vũ MID | |||||
16 | 10% | 18% | ||||
8 |
Dương Toàn Quốc
MID
![]() ![]() ![]() |
|||||
23 | 25 | 2 | 3% | 6% | ||
9 | Trịnh Minh Trung MID | |||||
18 | 15% | 9% | ||||
10 | Hoàng Mạnh Hùng ATT | |||||
13 | 4 | 1 | 15% | 13% | ||
11 | Vũ Anh Trưởng ATT | |||||
14 | 1 | 5% | 4% | |||
14 | Cao Phúc Duy DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Hoàng Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Khắc Vũ MID | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Hải Khôi MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Chí Anh ATT | |||||
0 |