Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 1:1 THIEN AN
- Fecha: 2025-03-12 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 142
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Dương Quang Trung GK | |||||
37 | 7% | |||||
2 | Huỳnh Lê Phong DEF | |||||
22 | 8% | 8% | ||||
3 | Hoàng Trọng Duy DEF | |||||
26 | 5% | 5% | ||||
4 |
Đỗ
Tấn Minh DEF
![]() |
|||||
25 | 1 | 5% | 6% | |||
5 |
Huỳnh
Quốc Đạt DEF
![]() |
|||||
16 | 34 | 2% | 5% | |||
S | Đỗ Bùi Công DEF | |||||
24 | -34 | 4% | 8% | |||
6 | Hà Bình An MID | |||||
21 | 8% | 8% | ||||
7 |
Đỗ
Hoàng Khải MID
![]() |
|||||
21 | 1 | 15% | 26% | |||
8 |
Phạm
Hồng Phát MID
![]() |
|||||
23 | 11% | 12% | ||||
9 | Phạm Long Giang MID | |||||
23 | 8% | 5% | ||||
10 | Phan Quang Thái ATT | |||||
19 | 2 | 11% | 9% | |||
11 | Đặng Ngọc ATT | |||||
33 | 2 | 15% | 8% | |||
12 | Trần Văn Trí GK | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bùi Dương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Khánh Giang ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Ðức Hải DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hoàng Hiên MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Thiện Tâm ATT | |||||
0 |