Subpage under development, new version coming soon!
- Sverige 0:2 Việt Nam
- Fecha: 2025-03-15 11:59
- Estadio: Friends Arena
- Número de espectadores: 12553
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý Tiến Ðức GK | |||||
94 | ||||||
2 | Cao Gia Thiện DEF | |||||
68 | 9% | 3% | ||||
3 | Nguyễn Khánh Giang DEF | |||||
75 | 6% | 13% | ||||
4 | Ngô Quốc Phương DEF | |||||
74 | 6% | 9% | ||||
5 | Vũ Thiện Ân DEF | |||||
71 | 11% | 5% | ||||
6 | Dương Bùi Chiến DEF | |||||
73 | 5% | 9% | ||||
7 | Hoàng Dương Khánh MID | |||||
88 | 1 | 1 | 14% | 21% | ||
8 | Phan Ðức Hải MID | |||||
80 | 20% | 11% | ||||
9 |
Phan
Việt Bắc MID
![]() ![]() |
|||||
78 | 14% | 11% | ||||
10 |
Hà
Nam Việt ATT
![]() ![]() |
|||||
83 | 44 | 1 | 3% | 4% | ||
S |
Hoàng
Anh Quyết ATT
![]() |
|||||
86 | 5 | 1% | ||||
10 |
Ngô
Hoàng Thành ATT
![]() |
|||||
79 | -49 | 3 | 4% | 2% | ||
11 |
Bùi
Tuấn Long ATT
![]() |
|||||
86 | 69 | 6 | 5% | 11% | ||
S | Bùi Văn Quỳnh ATT | |||||
74 | -69 | 1 | 2% | 2% | ||
12 | Hoàng Quý Vĩnh GK | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Anh Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
16 | Bùi Ngọc Hiền MID | |||||
0 |