Subpage under development, new version coming soon!
- TEAMWS 2:3 TAONGUY
- Fecha: 2025-04-06 13:29
- Estadio: TEAMWS Arena
- Número de espectadores: 809
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ðức Kiên GK | |||||
27 | 8% | |||||
2 | Bùi Chiến DEF | |||||
18 | 5% | 2% | ||||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
20 | 4% | 4% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
33 | 3% | 6% | ||||
5 |
Ngô
Hồng Đức DEF
![]() |
|||||
28 | 5% | 13% | ||||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
23 | 9% | 8% | ||||
7 | Lê Khắc Duy MID | |||||
24 | 17% | 24% | ||||
8 |
Ngô
Doanh MID
![]() ![]() |
|||||
23 | 1 | 1 | 14% | 13% | ||
9 | Vũ Bùi Bình MID | |||||
15 | 9% | 9% | ||||
10 |
Ngô
Quang Vinh ATT
![]() |
|||||
25 | 2 | 2 | 17% | 12% | ||
11 |
Cao
Anh Trung ATT
![]() ![]() |
|||||
29 | 5 | 8% | 9% | |||
12 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Thế Doanh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |