Subpage under development, new version coming soon!
- F & F 5:1 TEAMWS
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: F & F Arena
- Número de espectadores: 1011
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lý An Khang GK | |||||
32 | 9% | |||||
2 | Đặng Hoàng Khiêm DEF | |||||
26 | 10% | 10% | ||||
3 | Phan Thiên Mạnh DEF | |||||
26 | 1 | 7% | 15% | |||
4 | Đặng Minh DEF | |||||
31 | 4% | 14% | ||||
5 | Nguyễn Việt Dương DEF | |||||
20 | 7% | 3% | ||||
6 | Huỳnh Ðức Bình MID | |||||
23 | 1 | 10% | 3% | |||
7 | Võ Tuấn Ngọc MID | |||||
26 | 1 | 8% | 20% | |||
8 | Võ Quốc Hải MID | |||||
27 | 9% | 12% | ||||
9 | Bùi Phú MID | |||||
27 | 9% | 7% | ||||
10 |
Lý
Tấn Tài ATT
![]() |
|||||
29 | 5 | 15% | 8% | |||
11 | Trần Tấn Trương ATT | |||||
23 | 4 | 9% | 5% | |||
13 | Đỗ Nhật Nam DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Lý Trung Phương MID | |||||
0 | ||||||
15 | Bùi Hồng Sơn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Vũ Bá Phước DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Nguyễn Trung Giang MID | |||||
0 | ||||||
18 | Phan Duy Hiền ATT | |||||
0 |