Subpage under development, new version coming soon!
- TAONGUY 0:2 Hận_Đời_Vô_Đối
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: TAONGUY Arena
- Número de espectadores: 1271
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ðức Kiên GK | |||||
32 | 7% | |||||
2 | Bùi Chiến DEF | |||||
19 | 14% | 13% | ||||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
22 | 6% | 12% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
34 | 8% | 5% | ||||
5 | Ngô Hồng Đức DEF | |||||
27 | 1 | 9% | 17% | |||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
25 | 12% | 2% | ||||
7 | Lê Khắc Duy MID | |||||
26 | 1 | 11% | 23% | |||
8 | Dương Anh Quốc MID | |||||
15 | 1 | 12% | 14% | |||
9 |
Vũ
Bùi Bình MID
![]() |
|||||
18 | 1 | 7% | 4% | |||
10 | Ngô Quang Vinh ATT | |||||
27 | 4 | 9% | 5% | |||
11 | Cao Anh Trung ATT | |||||
23 | 5% | 5% | ||||
12 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Thế Doanh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |