Subpage under development, new version coming soon!
- DONGNGO 0:1 SPMKCT
- Fecha: 2025-04-09 13:29
- Estadio: DONGNGO Arena
- Número de espectadores: 709
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phạm Đức Hùng GK | |||||
39 | 12% | |||||
2 | Hoàng Long Giang DEF | |||||
14 | 10% | 4% | ||||
3 | Ngô Khắc Trọng DEF | |||||
27 | 12% | 28% | ||||
4 | Phan Trung Long DEF | |||||
26 | 12% | 14% | ||||
5 | Hà Quang Vinh DEF | |||||
21 | 11% | 14% | ||||
6 | Trịnh Quý MID | |||||
22 | 1 | 6% | 5% | |||
7 | Trịnh Phương Đức DEF | |||||
24 | 7% | 5% | ||||
8 | Ngô Khắc Thành MID | |||||
17 | 8% | 11% | ||||
9 |
Lê
Hùng Anh MID
![]() |
|||||
14 | 1 | 5% | 7% | |||
10 | Nguyễn Vân Đức ATT | |||||
22 | 1 | 10% | 5% | |||
11 | Hoàng Tấn ATT | |||||
26 | 1 | 5% | 5% | |||
12 | Vũ Hoàng Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Bá Lộc DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Vũ Phi ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Minh Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Bùi Trọng Khánh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Võ Phú Bình ATT | |||||
0 |