Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 0:1 SPMKCT
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 489
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Cao Quang Tuấn GK | |||||
33 | 12% | |||||
2 | Phạm Trung Tuấn DEF | |||||
27 | 9% | 14% | ||||
3 | Phạm Trọng Tấn DEF | |||||
35 | 6% | 14% | ||||
4 | Nguyễn Mạnh Hoàng DEF | |||||
21 | 8% | 17% | ||||
5 | Bùi Quang Hà DEF | |||||
21 | 4% | 6% | ||||
6 |
Cao
Tiến Anh MID
![]() |
|||||
29 | 41 | 6% | 6% | |||
S | Trần Thuận Anh MID | |||||
22 | -41 | 4% | 1% | |||
7 | Phan Văn Hùng MID | |||||
23 | 1 | 13% | 15% | |||
8 | Cao Ðức Mạnh MID | |||||
25 | 9% | 11% | ||||
9 | Huỳnh Duy Cường MID | |||||
27 | 1 | 10% | 8% | |||
10 | Phạm Chí Khiêm ATT | |||||
24 | 9% | 5% | ||||
11 | Hà Việt Nam ATT | |||||
27 | 2 | 8% | 3% | |||
12 | Huỳnh Ðức Thành GK | |||||
0 | ||||||
13 | Bùi Hoàng Khiêm DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Đỗ Chí Khang ATT | |||||
0 |