Subpage under development, new version coming soon!
- JHS 0:4 C..O.Y.G
- Fecha: 2025-04-16 13:29
- Estadio: JHS Arena
- Número de espectadores: 1904
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 |
Phan
Thăng Long GK
![]() |
|||||
28 | 6% | |||||
2 | Trần Đình Bắc DEF | |||||
23 | 6% | 8% | ||||
3 | Vũ Quốc Tuấn DEF | |||||
17 | 10% | 7% | ||||
4 | Cao Mạnh Thắng DEF | |||||
22 | 2% | 1% | ||||
5 | Ngô Khắc Duy DEF | |||||
29 | 5% | 4% | ||||
6 | Trịnh Anh Ðức MID | |||||
19 | 4% | 9% | ||||
7 | Phan Trung Dũng MID | |||||
25 | 7% | 18% | ||||
8 | Ngô Phú Hiệp ATT | |||||
25 | 11% | 19% | ||||
9 | Phạm Quang Trường MID | |||||
30 | 6% | 4% | ||||
10 | Trịnh Quốc Huy ATT | |||||
27 | 1 | 29% | 19% | |||
11 | Ngô Ngọc Danh ATT | |||||
37 | 3 | 13% | 11% | |||
12 | Đặng Hoàng Anh GK | |||||
0 | ||||||
13 | Triệu Trường DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Nam Việt MID | |||||
0 | ||||||
15 | Phạm Hùng Dũng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Như Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lê Việt MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hoàng Mạnh ATT | |||||
0 |