Subpage under development, new version coming soon!
- ST PARK 1:1 CB LEGEND
- Fecha: 2025-04-20 13:28
- Estadio: ST PARK Arena
- Número de espectadores: 638
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Võ Huy Trung GK | |||||
44 | 4% | |||||
2 | Cao Anh Vũ DEF | |||||
14 | 5% | 4% | ||||
3 | Dương Anh Bảo DEF | |||||
20 | 4% | 3% | ||||
4 | Võ Trường Sa DEF | |||||
15 | 4% | 1% | ||||
5 | Đỗ Minh Ðạt DEF | |||||
19 | 10% | 17% | ||||
6 | Hoàng Bùi Điệp MID | |||||
29 | 11% | 9% | ||||
7 | Phan Anh Khôi MID | |||||
28 | 9% | 16% | ||||
8 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
35 | 13% | 14% | ||||
9 | Huỳnh Hoàng Khải MID | |||||
18 | 1 | 20% | 16% | |||
10 |
Phạm
Xuân Thái ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 3 | 2 | 9% | 11% | ||
11 | Ngô Thái Toàn ATT | |||||
25 | 2 | 9% | 9% | |||
12 | Huỳnh Nhật Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hồ Anh Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
15 | Hồ Trung Hiệp ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Cao Duy Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Triệu Hoàng Huy MID | |||||
0 | ||||||
18 | Cao Gia Thiện ATT | |||||
0 |