Subpage under development, new version coming soon!
- CAOTOC 18:0 LSKL
- Fecha: 2025-04-20 13:28
- Estadio: CAOTOC Arena
- Número de espectadores: 1980
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Trịnh Vân Sơn GK | |||||
42 | 33% | |||||
2 | Phan Anh DEF | |||||
26 | 1% | 3% | ||||
3 | Dương Hoàng DEF | |||||
29 | 1% | 4% | ||||
4 | Trịnh Anh Minh DEF | |||||
32 | 3% | 9% | ||||
5 | Phan Tân Bình DEF | |||||
24 | 4% | 18% | ||||
6 | Hoàng Thanh Tuấn MID | |||||
30 | 1% | |||||
7 | Đặng Duy Bảo MID | |||||
29 | 2% | 11% | ||||
8 |
Phan
An Khang ATT
![]() |
|||||
30 | 1 | 3% | 11% | |||
9 | Lê Hoàng Lâm MID | |||||
29 | 6% | 11% | ||||
10 | Vũ Việt Cương ATT | |||||
35 | 3 | 29% | 16% | |||
11 | Hồ Quang Vinh ATT | |||||
23 | 1 | 16% | 18% | |||
12 | Lê Anh Khôi GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hoàng Hiệp DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Nguyễn Văn Minh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Quốc Văn ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Chí Khang DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Đỗ Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Đỗ Khắc Trọng ATT | |||||
0 |