Subpage under development, new version coming soon!
- Đại Bàng Lào Cai 0:3 ELIZABET
- Fecha: 2025-04-23 13:29
- Estadio: Đại Bàng Lào Cai Arena
- Número de espectadores: 1296
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Duy Quang GK | |||||
39 | 2% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
15 | 5% | 6% | ||||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
21 | 3% | 2% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
31 | 6% | 2% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
23 | 7% | 10% | ||||
6 |
Huỳnh
Trung Dũng MID
![]() |
|||||
27 | 13% | 22% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
26 | 6% | 19% | ||||
8 |
Matej
Bojko MID
![]() |
|||||
34 | 88 | 1 | 9% | 11% | ||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
29 | 16% | 8% | ||||
10 |
Đặng
Thanh Việt ATT
![]() |
|||||
24 | 5 | 12% | 11% | |||
11 |
Hồ
Quốc Thắng ATT
![]() ![]() |
|||||
28 | 9 | 19% | 5% | |||
12 | Hà Tấn Trương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |