Subpage under development, new version coming soon!
- Hận_Đời_Vô_Đối 2:1 QUAYLAI
- Fecha: 2025-05-11 13:29
- Estadio: Hận_Đời_Vô_Đối Arena
- Número de espectadores: 1365
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thái Nguyên GK | |||||
39 | 9% | |||||
2 | Phan Hoàng Trưởng DEF | |||||
28 | 10% | 14% | ||||
3 | Ngô Trung Hinh DEF | |||||
12 | 6% | 5% | ||||
4 | Huỳnh Mạnh Hoàng DEF | |||||
33 | 8% | 7% | ||||
5 | Lê Tuấn Anh DEF | |||||
17 | 7% | 16% | ||||
6 | Phạm Nghĩa Dũng MID | |||||
21 | 10% | 1% | ||||
7 | Trần Ðức Thọ MID | |||||
16 | 1 | 6% | 22% | |||
8 | Vũ Bình Dương MID | |||||
23 | 13% | 17% | ||||
9 | Đỗ Quốc Mạnh MID | |||||
23 | 10% | 5% | ||||
10 | Trịnh Bá Phước ATT | |||||
30 | 1 | 7% | 5% | |||
11 |
Nguyễn
Quang Linh ATT
![]() |
|||||
28 | 2 | 13% | 7% | |||
12 | Hà Tuấn Hùng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Quý DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Thanh Huy MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Ái Quốc ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Lý Ðức Phong DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Hoàng Thắng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Dương Tân Bình ATT | |||||
0 |