Subpage under development, new version coming soon!
- Than Miền Nam 1:2 MY DYNH
- Fecha: 2025-05-14 13:29
- Estadio: Than Miền Nam Arena
- Número de espectadores: 2706
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Triệu Thăng Long GK | |||||
28 | 6% | |||||
2 | Trần Quốc Vinh DEF | |||||
22 | 7% | 6% | ||||
3 | Andrzej Kotuniak DEF | |||||
23 | 1 | 4% | 4% | |||
4 | Huỳnh Hoàng Chung DEF | |||||
29 | 2% | 5% | ||||
5 | Cao Trung Dũng DEF | |||||
17 | 4% | 3% | ||||
6 | Dương Tất Thành MID | |||||
23 | 17% | 17% | ||||
7 | Dénes Détári MID | |||||
25 | 8% | 15% | ||||
8 |
Manuel
Padureanu MID
![]() ![]() |
|||||
37 | 13% | 11% | ||||
9 | Trịnh Ðăng Khoa MID | |||||
24 | 1 | 14% | 15% | |||
10 |
Dương
Trung Dũng ATT
![]() |
|||||
37 | 3 | 11% | 6% | |||
11 | Ngô Thiên Hưng ATT | |||||
21 | 4 | 13% | 15% | |||
12 | Đặng Nhật Dũng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Đặng Duy Hiếu DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Bình An MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Minh Thắng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Triệu Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Võ Doanh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Vũ Lân ATT | |||||
0 |