Subpage under development, new version coming soon!
- Hổ Thái Nguyên 0:3 ELIZABET
- Fecha: 2025-05-14 13:29
- Estadio: Hổ Thái Nguyên Arena
- Número de espectadores: 2289
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Duy Quang GK | |||||
38 | 2% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
17 | 1 | 10% | 11% | |||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
21 | 3% | 4% | ||||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
30 | 1% | 2% | ||||
5 |
Dương
Vân Trung DEF
![]() |
|||||
23 | 1 | 4% | 3% | |||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
28 | 17% | 25% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
33 | 1 | 10% | 19% | |||
8 | Matej Bojko MID | |||||
35 | 1 | 11% | 14% | |||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
31 | 12% | 5% | ||||
10 |
Đặng
Thanh Việt ATT
![]() ![]() |
|||||
27 | 8 | 15% | 8% | |||
11 |
Hồ
Quốc Thắng ATT
![]() ![]() |
|||||
29 | 5 | 15% | 9% | |||
12 | Hà Tấn Trương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |