Subpage under development, new version coming soon!
- SPMKCT 0:1 MORNING
- Fecha: 2025-06-04 13:29
- Estadio: SPMKCT Arena
- Número de espectadores: 978
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Bách GK | |||||
36 | 10% | |||||
2 | Hồ Mai Hùng DEF | |||||
22 | 1 | 11% | 9% | |||
3 | Phạm Chung DEF | |||||
21 | 6% | 15% | ||||
4 | Ngô Đức Anh DEF | |||||
38 | 7% | 12% | ||||
5 | Hoàng Ngọc Hải DEF | |||||
24 | 10% | 6% | ||||
6 | Phan Trường Vũ MID | |||||
24 | 8% | 3% | ||||
7 | Cao Minh Vũ MID | |||||
33 | 13% | 24% | ||||
8 | Nguyễn Xuân Khoa MID | |||||
21 | 8% | 15% | ||||
9 | Phạm Việt Hải MID | |||||
20 | 9% | 7% | ||||
10 |
Lý
Văn Trí ATT
![]() |
|||||
36 | 1 | 10% | 4% | |||
11 | Bùi Đình Long ATT | |||||
25 | 6% | 4% | ||||
12 | Lý Minh Bắc GK | |||||
0 | ||||||
13 | Bùi Đình Dương DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Trọng Hà MID | |||||
0 | ||||||
15 | Cao Anh Duy ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Đặng Hoàng Khoa DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Quốc Thành MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hồ Mạnh Hoàng ATT | |||||
0 |