Subpage under development, new version coming soon!
- CBC LUX 1:0 MKNET
- Fecha: 2025-06-04 13:29
- Estadio: CBC LUX Arena
- Número de espectadores: 542
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Phi GK | |||||
34 | 6% | |||||
2 | Lý Vĩnh Thế DEF | |||||
26 | 8% | 10% | ||||
3 | Huỳnh Bùi Doan DEF | |||||
29 | 4% | 8% | ||||
4 | Võ Bùi Đông DEF | |||||
22 | 6% | 7% | ||||
5 | Phạm Ngọc Cường DEF | |||||
23 | 6% | 12% | ||||
6 | Phan Trọng Hiếu MID | |||||
22 | 6% | 9% | ||||
7 | Trịnh Anh Khôi MID | |||||
28 | 1 | 12% | 26% | |||
8 | Trịnh Khánh Giang MID | |||||
30 | 12% | 10% | ||||
9 | Dương Chấn Phong MID | |||||
24 | 14% | 6% | ||||
10 |
Lê
Anh Bảo ATT
![]() |
|||||
33 | 72 | 2 | 1 | 11% | 6% | |
11 | Trần Anh Việt ATT | |||||
27 | 7 | 1 | 15% | 4% | ||
12 | Dương Sỹ Hoàng GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thành Tín DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hà Hoàng Hiệp MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Trung Phương ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bảo Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Vũ Hoàng Hiếu MID | |||||
0 | ||||||
18 | Ngô Mạnh Hùng ATT | |||||
0 |