Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 2:1 JHS
- Fecha: 2025-06-04 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 431
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Đỗ Phúc Khang GK | |||||
36 | 5% | |||||
2 | Phan Trung Dũng DEF | |||||
26 | 10% | 14% | ||||
3 | Trần Thế Lâm DEF | |||||
36 | 4% | 8% | ||||
4 |
Dương
Quốc Thắng DEF
![]() |
|||||
33 | 7% | 6% | ||||
5 |
Dương
Quang DEF
![]() |
|||||
26 | 1 | 11% | 4% | |||
6 |
Hồ
Tiến Ðức MID
![]() |
|||||
25 | 11% | 6% | ||||
7 |
Trịnh
Toàn Thắng MID
![]() |
|||||
17 | 1 | 12% | 30% | |||
8 |
Trần
Hồng MID
![]() |
|||||
21 | 1 | 13% | 16% | |||
9 | Hồ Quốc Minh MID | |||||
16 | 8% | 1% | ||||
10 |
Bùi
Mai Trần ATT
![]() |
|||||
35 | 4 | 10% | 6% | |||
11 |
Hà
Thanh Trung ATT
![]() ![]() |
|||||
32 | 4 | 8% | 7% | |||
12 | Triệu Minh Quân GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Ðức Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Hoàng Hải Phong MID | |||||
0 | ||||||
15 | Huỳnh Khắc Cường ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hoàng Minh Trung DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Văn Dương ATT | |||||
0 |