Subpage under development, new version coming soon!
- CODO 0:5 Hận_Đời_Vô_Đối
- Fecha: 2025-06-06 13:29
- Estadio: CODO Arena
- Número de espectadores: 268
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Minh Phương GK | |||||
34 | 46 | 3% | ||||
S | Vũ Hiệp GK | |||||
35 | -46 | 3% | ||||
2 | Đặng Anh Long DEF | |||||
35 | 1 | 7% | 16% | |||
3 | Lý Mạnh Thắng DEF | |||||
27 | 10% | 7% | ||||
4 | Dương Ngọc Cảnh DEF | |||||
16 | 7% | 9% | ||||
5 | Hà Minh Thiện DEF | |||||
14 | 8% | 6% | ||||
6 | Hà Quang Hòa MID | |||||
27 | 17% | 11% | ||||
7 | Võ Hoàng Tú MID | |||||
26 | 6% | 9% | ||||
8 | Hồ Hòa Bình MID | |||||
28 | 8% | 16% | ||||
9 | Huỳnh Minh Tiến MID | |||||
12 | 12% | 12% | ||||
10 | Đỗ Việt Huy ATT | |||||
24 | 1 | 10% | 7% | |||
11 | Lý Xuân Kiên ATT | |||||
19 | 8% | 7% | ||||
13 | Lê Huy Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Huỳnh Minh Hòa MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Anh Hưng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Thái ATT | |||||
0 |