Subpage under development, new version coming soon!
- Maru Jinair 3:0 WIMRT
- Fecha: 2025-06-25 13:28
- Estadio: Maru Jinair Arena
- Número de espectadores: 2480
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Việt Hoàng GK | |||||
30 | 11% | |||||
2 | Phạm Xuân Thiện DEF | |||||
23 | 5% | 10% | ||||
3 |
Bùi
Gia Thiện DEF
![]() |
|||||
30 | 1 | 9% | 16% | |||
4 | Vũ Long Quân DEF | |||||
24 | 5% | 12% | ||||
5 | Huỳnh Văn Lý DEF | |||||
27 | 8% | 10% | ||||
6 | Trần Anh Quân MID | |||||
25 | 10% | 2% | ||||
7 | Trịnh Xuân Bình MID | |||||
21 | 12% | 20% | ||||
8 | Huỳnh Văn Phi MID | |||||
25 | 11% | 8% | ||||
9 | Vũ Ngọc Huy MID | |||||
20 | 1 | 12% | 12% | |||
10 | Phạm Quang Ðạt ATT | |||||
26 | 3 | 9% | 3% | |||
11 | Trần Hoàng Bắc ATT | |||||
22 | 6% | 5% | ||||
12 | Trần Việt Phương GK | |||||
0 | ||||||
13 | Huỳnh Hồng Thịnh DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Thiện Dũng MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Minh Thiện ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Huỳnh Trọng Dũng DEF | |||||
0 |