Subpage under development, new version coming soon!
- TAONGUY 1:2 TEAMWS
- Fecha: 2025-06-25 13:29
- Estadio: TAONGUY Arena
- Número de espectadores: 1175
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ðức Kiên GK | |||||
33 | 11% | |||||
2 | Bùi Chiến DEF | |||||
24 | 7% | 10% | ||||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
23 | 6% | 5% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
34 | 6% | 10% | ||||
5 | Ngô Hồng Đức DEF | |||||
26 | 9% | 9% | ||||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
24 | 1 | 8% | 8% | |||
7 | Lê Khắc Duy MID | |||||
30 | 12% | 27% | ||||
8 |
Ngô
Doanh MID
![]() |
|||||
17 | 15 | 1 | 2% | 10% | ||
9 | Vũ Bùi Bình MID | |||||
19 | 1 | 6% | 6% | |||
10 | Ngô Quang Vinh ATT | |||||
27 | 2 | 16% | 7% | |||
11 |
Cao
Anh Trung ATT
![]() |
|||||
26 | 5 | 15% | 7% | |||
12 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Dương Anh Quốc MID | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Thế Doanh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |