Subpage under development, new version coming soon!
- CODO 0:4 Maru Jinair
- Fecha: 2025-06-29 13:28
- Estadio: CODO Arena
- Número de espectadores: 1935
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hoàng Minh Phương GK | |||||
28 | 12% | |||||
2 | Đặng Anh Long DEF | |||||
34 | 6% | 11% | ||||
3 | Lý Mạnh Thắng DEF | |||||
28 | 6% | 7% | ||||
4 | Dương Ngọc Cảnh DEF | |||||
14 | 6% | 5% | ||||
5 | Hà Minh Thiện DEF | |||||
14 | 8% | 6% | ||||
6 | Hà Quang Hòa MID | |||||
30 | 14% | 12% | ||||
7 |
Huỳnh
Minh Hòa MID
![]() |
|||||
14 | 1 | 7% | 10% | |||
8 | Hồ Hòa Bình MID | |||||
26 | 11% | 19% | ||||
9 |
Huỳnh
Minh Tiến MID
![]() |
|||||
14 | 2 | 11% | 12% | |||
10 | Đỗ Việt Huy ATT | |||||
25 | 2 | 9% | 7% | |||
11 | Lý Xuân Kiên ATT | |||||
18 | 9% | 10% | ||||
12 | Vũ Hiệp GK | |||||
0 | ||||||
13 | Lê Huy Tuấn DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Anh Hưng ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Trịnh Sỹ Hoàng DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Trần Quang Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Hà Quang Thái ATT | |||||
0 |