Subpage under development, new version coming soon!
- Hận_Đời_Vô_Đối 0:0 TAONGUY
- Fecha: 2025-06-29 13:29
- Estadio: Hận_Đời_Vô_Đối Arena
- Número de espectadores: 1894
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Phan Ðức Kiên GK | |||||
35 | 9% | |||||
2 |
Bùi
Chiến DEF
![]() |
|||||
22 | 1 | 5% | 6% | |||
3 | Phan Trường Sơn DEF | |||||
23 | 6% | 8% | ||||
4 | Hoàng Đình Văn DEF | |||||
35 | 7% | 14% | ||||
5 | Ngô Hồng Đức DEF | |||||
26 | 14% | 18% | ||||
6 | Lý Anh Quốc MID | |||||
26 | 6% | 6% | ||||
7 |
Lê
Khắc Duy MID
![]() |
|||||
30 | 1 | 12% | 30% | |||
8 | Dương Anh Quốc MID | |||||
16 | 11% | 8% | ||||
9 | Vũ Bùi Bình MID | |||||
19 | 11% | 5% | ||||
10 | Ngô Quang Vinh ATT | |||||
32 | 3 | 10% | 2% | |||
11 | Cao Anh Trung ATT | |||||
24 | 1 | 7% | 4% | |||
12 | Ngô Sỹ Phú GK | |||||
0 | ||||||
13 | Phan Thuận Thành DEF | |||||
0 | ||||||
15 | Võ Thế Doanh ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Phạm Nhật Bảo Long MID | |||||
0 | ||||||
17 | Ngô Minh Nhật DEF | |||||
0 | ||||||
18 | Hoàng Thăng Long ATT | |||||
0 |