Subpage under development, new version coming soon!
- WIMRT 0:5 WAYS STATION
- Fecha: 2025-07-06 13:45
- Estadio: WIMRT Arena
- Número de espectadores: 602
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Lê Ðức Tuấn GK | |||||
45 | 2% | |||||
2 | Phạm Thiện Tâm DEF | |||||
29 | 5% | 5% | ||||
3 | Trần Anh Bắc DEF | |||||
22 | 1 | 4% | 3% | |||
4 |
Lê
Sỹ Hoàng DEF
![]() |
|||||
24 | 1 | 7% | 11% | |||
5 | Võ Tùng Lâm DEF | |||||
28 | 8% | 7% | ||||
6 |
Đặng
Trường MID
![]() |
|||||
21 | 1 | 13% | 8% | |||
7 |
Võ
Khánh Toàn MID
![]() |
|||||
28 | 14% | 13% | ||||
8 | Huỳnh Xuân Khoa MID | |||||
25 | 13% | 20% | ||||
9 | Phan Tùng MID | |||||
24 | 11% | 15% | ||||
10 |
Lý
Việt Tiến ATT
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
|||||
35 | 9 | 11% | 9% | |||
11 |
Bùi
Mạnh Hoàng ATT
![]() |
|||||
22 | 5 | 11% | 7% | |||
12 | Trịnh Gia Thiện GK | |||||
0 | ||||||
13 | Võ Nghĩa Dũng DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Bùi Chí Khiêm MID | |||||
0 | ||||||
16 | Đỗ Vân Long DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Cao Hoàng Lâm MID | |||||
0 | ||||||
18 | Lê Thanh Phong ATT | |||||
0 |