Subpage under development, new version coming soon!
- TOWNMIA 0:0 ATSBG
- Fecha: 2025-07-16 13:29
- Estadio: TOWNMIA Arena
- Número de espectadores: 537
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hồ Bình GK | |||||
39 | 7% | |||||
2 |
Hà
Mạnh Hùng DEF
![]() |
|||||
23 | 15% | 11% | ||||
3 | Nguyễn Phong Đức DEF | |||||
21 | 3% | 4% | ||||
4 | Triệu Phong DEF | |||||
22 | 6% | 11% | ||||
5 | Hoàng Hoàng Trọng DEF | |||||
29 | 7% | 10% | ||||
6 | Võ Thiện Ân MID | |||||
25 | 13% | 7% | ||||
7 | Trịnh Anh Bắc MID | |||||
15 | 9% | 28% | ||||
8 | Bùi Tùng Minh MID | |||||
28 | 10% | 11% | ||||
9 | Dương Gia Toàn MID | |||||
11 | 10% | 6% | ||||
10 | Hà Tuấn Minh ATT | |||||
22 | 1 | 1 | 9% | 7% | ||
11 | Phan Khắc Duy ATT | |||||
26 | 3 | 10% | 2% | |||
12 | Hà Nhật Nam GK | |||||
0 | ||||||
14 | Phan Tùng Anh MID | |||||
0 | ||||||
15 | Nguyễn Bình Nguyên ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Hà Thanh Vũ DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Hồ Hoàng Minh MID | |||||
0 | ||||||
18 | Huỳnh Hiền Minh ATT | |||||
0 |