Subpage under development, new version coming soon!
- .:*Devils FC*:. 21:0 ELIZABET
- Fecha: 2025-07-20 13:28
- Estadio: .:*Devils FC*:. Arena
- Número de espectadores: 1743
Rendimiento | Tiempo | Tiros | Faltas | Of. | Def. | |
1 | Hà Tấn Trương GK | |||||
27 | 17% | |||||
2 | Ngô Ngọc Thuận DEF | |||||
17 | 1 | 8% | 16% | |||
3 | Võ Minh Thuận DEF | |||||
18 | 1 | 5% | 9% | |||
4 | Bùi Thuận Thành DEF | |||||
30 | 7% | 11% | ||||
5 | Dương Vân Trung DEF | |||||
22 | 9% | 9% | ||||
6 | Huỳnh Trung Dũng MID | |||||
30 | 8% | 8% | ||||
7 | Dương Phong MID | |||||
33 | 1 | 8% | 17% | |||
8 | Matej Bojko MID | |||||
35 | 4% | 13% | ||||
9 | Gheorghiţă Covrig MID | |||||
34 | 4% | 8% | ||||
10 | Đặng Thanh Việt ATT | |||||
30 | 16% | 4% | ||||
11 | Hồ Quốc Thắng ATT | |||||
31 | 14% | 5% | ||||
12 | Hồ Duy Quang GK | |||||
0 | ||||||
13 | Trần Hoàng Khải DEF | |||||
0 | ||||||
14 | Trịnh Chính Trực MID | |||||
0 | ||||||
15 | Trịnh Hòa Bình ATT | |||||
0 | ||||||
16 | Võ Bùi Công DEF | |||||
0 | ||||||
17 | Lý Tuấn Dũng MID | |||||
0 | ||||||
18 | Trịnh Hoàng Khiêm ATT | |||||
0 |